Thực đơn
Bremer Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Câu lạc bộ | Cúp Quốc Gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Atlético Mineiro | 2017 | Série A | 12 | 0 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | 0 | 1[lower-alpha 2] | 0 | 15 | 0 |
2018 | 11 | 1 | 3 | 0 | 2[lower-alpha 3] | 0 | 2[lower-alpha 4] | 0 | 18 | 1 | ||
Tổng | 23 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 33 | 1 | ||
Torino | 2018–19 | Serie A | 5 | 0 | 2 | 0 | — | — | 7 | 0 | ||
2019–20 | 27 | 3 | 2 | 2 | 6[lower-alpha 5] | 0 | — | 35 | 5 | |||
2020–21 | 33 | 5 | 2 | 0 | — | — | 35 | 5 | ||||
2021–22 | 33 | 3 | 0 | 0 | — | — | 33 | 3 | ||||
Tổng | 98 | 11 | 6 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 110 | 13 | ||
Juventus | 2022–23 | Serie A | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 121 | 12 | 10 | 2 | 9 | 0 | 3 | 0 | 143 | 14 |
Thực đơn
Bremer Thống kê sự nghiệpLiên quan
Bremer Bremerton, Washington Bremerhaven Bremervörde Bremeria fuscopilosa Bremeria Bremeria hymenopogonoides Bremeria ramosissima Bremeria landia Bremeria humblotiiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bremer